Characters remaining: 500/500
Translation

cooking chocolate

Academic
Friendly

Từ "cooking chocolate" trong tiếng Anh được dịch "sô cô la nấu" trong tiếng Việt. Đây một loại sô cô la được sử dụng chủ yếu trong nấu ăn, làm bánh, nước sốt hoặc kẹo.

Định nghĩa:
  • Cooking chocolate (sô cô la nấu): sô cô la nguyên chất, thường không đường hoặc chỉ một lượng đường rất nhỏ, được chế biến để dùng trong nấu ăn. Loại sô cô la này thường hương vị đậm hơn có thể được tan chảy để sử dụng trong các món ăn khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I need some cooking chocolate to make brownies." (Tôi cần một ít sô cô la nấu để làm bánh brownie.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "For the ganache, it's best to use high-quality cooking chocolate to achieve a rich flavor." (Để làm ganache, tốt nhất là sử dụng sô cô la nấu chất lượng cao để đạt được hương vị đậm đà.)
Các biến thể:
  • Dark chocolate: Sô cô la đen, thường nhiều cacao hơn thường được sử dụng trong nấu ăn giống như cooking chocolate.
  • Milk chocolate: Sô cô la sữa, thường ngọt hơn không thích hợp cho việc nấu ăn như cooking chocolate.
Các từ gần giống:
  • Baking chocolate: Tương tự như cooking chocolate, nhưng thường chứa đường được sử dụng trong làm bánh.
  • Chocolate chips: Viên sô cô la nhỏ, thường được thêm vào bánh quy hoặc bánh ngọt.
Từ đồng nghĩa:
  • Culinary chocolate: Cũng có thể được sử dụng để chỉ sô cô la dùng trong nấu ăn.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Rich as chocolate": Một cách nói để chỉ điều đó rất phong phú hoặc ngon miệng.
  • "Chocolate box": Một câu thành ngữ chỉ một nơi rất đẹp, giống như một hộp sô cô la.
Tóm tắt:

"Cooking chocolate" loại sô cô la dùng để nấu ăn, có thể không đường hoặc ít đường. khác với sô cô la thường hương vị cách sử dụng.

Noun
  1. sô cô la nguyên chất dùng làm bánh, nước xốt hoặc kẹo.

Comments and discussion on the word "cooking chocolate"